Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các cơ cấu trong kỹ thuật : Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén / I. I. Artôbôlepxki; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 . - 462tr. : Minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08072
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 2 Các phần tử và thiết bị thủy lực, khí nén công nghiệp. P. 1, Thủy lực / Phạm Văn Khảo . - H. : KNhxb, 2008 . - 174tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05593-PD/VT 05595, PM/VT 07966, PM/VT 07967
  • Chỉ số phân loại DDC: 533
  • 3 Compressed air operations manual : An illustrated guide to selection, installtion, applications, and maintenance / Brian S. Elliott . - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 407p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02972, SDH/LT 02973
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002972-73%20-%20Compressed-air-operations-manual_Brian-Elliott_2006.pdf
  • 4 Construction of marine and offshore structures / Ben C. Gerwick, Jr . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007 . - 813p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-of-marine-and-offshore-structures_3ed_Ben-C.Gerwick-Jr_2007.pdf
  • 5 Điều khiển hệ thống khí nén / Nguyễn Viết Ngư chủ biên, Lê Thị Minh Tâm . - H. : Xây dựng, 2018 . - 116tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05934, PD/VT 05935, PM/VT 08265, PM/VT 08266
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.51
  • 6 Điều khiển khí nén và thủy lực(CTĐT) / Lê Văn Tiến Dũng . - H. : KNhxb, 2004 . - 117tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05599-PD/VT 05601, PM/VT 07970, PM/VT 07971
  • Chỉ số phân loại DDC: 533
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005599%20-%20Dieu-khien-khi-nen-va-thuy-luc.pdf
  • 7 Giáo trình điều khiển điện khí nén / Trịnh Hải Thanh Bình . - Đà Lạt : Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt, 2013 . - 122tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dieu-khien-dien-khi-nen_Trinh-Hai-Thanh-Binh_2013.pdf
  • 8 Giáo trình hệ thống khí nén - thủy lực / Nguyễn Ngọc Diệp, Lê Thanh Vũ, Nguyễn Đức Nam biên soạn . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 2007 . - 134tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.51
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-he-thong-khi-nen-thuy-luc_Nguyen-Ngoc-Diep_2007.pdf
  • 9 Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải, Trần Xuân Tùy . - H. : Xây dựng, 2021 . - 259tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08111, PM/VT 11083
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.2
  • 10 Giáo trình thiết kế hệ thống thủy lực khí nén / Trần Hồng Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2018
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10846
  • Chỉ số phân loại DDC: 533
  • 11 Giáo trình truyền động thủy lực và khí nén / Lê Văn Thái (cb.), Phạm Văn Tỉnh, Nguyễn Hoàng Tân . - H. : Nông nghiệp, 2018 . - 132tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Truyen-dong-thuy-luc-va-khi-nen_Le-Van-Thai_2018.pdf
  • 12 Giải pháp làm giảm tổn thất năng lượng cho hệ thống khí nén / Đỗ Thị Hiền, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00831
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Hệ thống điều khiển bằng khí nén (CTĐT)/ Nguyễn Ngọc Phương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010 . - 288tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05606-PD/VT 05608, PM/VT 07976, PM/VT 07977
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 14 Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 287tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05419-PD/VT 05421, PM/VT 07558, PM/VT 07559
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.9
  • 15 Hệ thống truyền động thủy lực và khí nén . - Hải Phòng : Hàng hải, 2015
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 16322
  • 16 Hydraulics and Pneumatics : A Technician's and Engineer's Guide / Andrew Parr . - 3rd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 238p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03703, SDH/LT 03704
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/3.Hydraulics%20and%20Pneumatics.pdf
  • 17 Mesoscale analysis of hydraulics / Weilin Xu . - Singapore ; Springer Nature Singapore Pte Ltd., 2021 . - xviii, 239p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627.8 23/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mesoscale-analysis-of-hydraulics_Weilin-Xu_2021.pdf
  • 18 Nghiên cứu chế tạo mô hình băng tải đếm - phân loại sản phẩm điều khiển bằng PLC S7 - 200 và điện khí nén / Đồng Văn Ngọc; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00908
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • 19 Nghiên cứu thiết kế hệ thống phân loại sản phẩm theo vật liệu dùng khí nén và PLC / Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Đình Đức, Nguyễn Trường Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21082
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 20 Nghiên cứu tổng quan hệ thống điều khiển kết hợp điện-khí nén. Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển khí nén ứng dụng PLC S7-300 / Vũ Văn Dũng; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08159, Pd/Tk 08159
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống điều khiển khí nén và điện - khí nén trong phòng thí nghiêm / Đào Văn Quân, Nguyễn Minh Hiếu, Trịnh Quang Thành Công; Nghd.: Vũ Thi Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18750
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Phân tích hệ truyền động khí nén nhà máy đóng tàu Phà Rừng.Đề xuất giải pháp cấp khí tự động / Trần Văn Dương; Nghd.: PGS.TS Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11153, PD/TK 11153
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Quy trình thiết kế hệ thống điều khiển từ xa điện-khí nén cho động cơ diesel tàu thủy / Trương Văn Đạo . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.15-18
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 24 Thiết kế các hệ thống điều khiển điện-khí nén hiện đại / Nhã Tường Linh . - 2008 // Tự động hóa ngày nay, số94, tr. 30-33
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Thiết kế điều khiển mô hình điện-khí nén sử dụng PLC S7-300 / Phạm Minh Tuân; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15456, PD/TK 15456
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Thiết kế giám sát mô hình điện-khí nén sử dụng PLC S7-300 / Đỗ Minh Thành; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15447, PD/TK 15447
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Thiết kế hệ thống giám sát cho mô hình thí nghiệm điện - khí nén. / Trần Văn Thụ; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Vũ Thị Thu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55 tr. ; 30 cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14671, PD/TK 14671
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Thiết kế hệ thống khí nén khởi động động cơ có công suất Ne=1800 KW, vòng quay n=750 vòng/phút theo mẫu động cơ 6M25 lắp trên tàu 3800 T / Lê Văn Duy; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16997, PD/TK 16997
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thủy lực và khí nén ứng dụng / Vũ Văn Duy . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 209tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07481, PM/VT 10034
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.2
  • 30 Tìm hiểu đặc điểm nguyên lý, kết cấu, quy trình khai thác vận hành hệ thống làm kín ống bao trục chân vịt bôi trơn làm mát bằng dầu có trang bị thêm hệ thống khí nén làm kín của hãng Kemel/ Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Văn Thạch, Lê Thành Long, Đoàn Ngọc Lâm; Nghd.: Mai Thế Trọng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21187
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 1 2
    Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :